|
Máy lốc tôn 1.0 – 1.5 met |
||||
|
Thông số
Kiểu máy |
|
|||
|
A(mm) |
B(mm) |
C(mm) |
||
|
Khả năng lốc |
≥Φ120-1000 |
≥Φ120-1300 |
≥Φ120-1500 |
|
|
Lốc dày mm |
Inox dày |
0.4-1.5 |
||
|
Thép dày |
0.5-2.0 |
|||
|
Công suất |
1.1kw 380v 50hz |
|||
|
Máy lốc tôn 2.0-2.5 met |
|||
|
Thông số
|
减速箱 250、3500型(type) |
||
|
A(mm) |
B(mm) |
||
|
Khả năng lốc |
≥Φ250-2000 |
≥Φ250-2500 |
|
|
Lốc dày mm |
Inox |
0.8-6 |
|
|
Thép |
1.0-10 |
||
|
Công suất |
3kw 380v 50hz 7.5kw 380v 50hz |
||
|
Máy lốc tôn 3.2 – 4.1 met |
|||
|
Thông số Kiểu máy |
|
||
|
A(mm) |
B(mm) |
||
|
Khả năng lốc |
≥Φ160-3200 |
≥Φ200-4100 |
|
|
Lốc dày mm |
Inox |
0.5-1.5 |
|
|
Thép |
0.6-2.0 |
||
|
Công suất |
1.5kw 2.2kw 380V 50hz |
||
Sản phẩm cùng loại
Hỗ trợ trực tuyến
-
Nguyễn Minh
: 0901 777 348
-
Hương Soan
: 0986 119 740
-
Nguyễn Nhài
: 0987 974 666
-
Thanh Hương
: 0985.127.791
Kinh Doanh Phân Phối
0987 974 666
Quảng cáo
0985127791















