Đặc tính chung
|
|
Phương thức in
|
Laser
|
Kiểu dáng
|
Độc lập
|
Khổ giấy
|
Min A5 - Max A3
|
Khay giấy tiêu chuẩn
|
01 khay x 250 tờ
Khay nạp tay 100 tờ
|
Thời gian khởi động máy
|
45 giây
|
Thời gian bản chụp đầu tiên*1
|
7.2 giây
|
Bộ nhớ
|
Page memory: 64MB
|
Nguồn điện
|
220 - 240V AC ±10%, 50/60 Hz
|
Công suất tiêu thụ
|
1.2 kW
|
Kích thước (W x D x H)
|
590 x 550 x 470 mm
(excluding document cover)
|
Trọng lượng
|
28.2 kg (main unit only)
|
Chức năng sao chụp
|
Tốc độ sao chụp
|
16 bản/phút
|
Khổ bản gốc
|
Max A3
|
Sao chụp liên tục
|
999 bản
|
Độ phân giải
|
600 x 600 dpi (Photo mode), 600 x 300 dpi (Auto/Text mode)
600 x 600 dpi
|
Mức độ xám
|
256 levels
|
Mức độ thu nhỏ/phóng to
|
25% to 400% (50% to 200% using SPF/RSPF) in 1% increments
|
Tỉ lệ cài đặt sẵn
|
10 ratios (5 reduction + 5 enlargement)
|
Tính năng
|
Tự động chụp 2 mặt
Tự động chọn giấy
Tự động chọn tỉ lệ sao chụp
Tự động chuyển khay giấy
Quét 01 lần/in nhiều lần
Chụp tọa độ X/Y
Chụp trang đôi
Tự động sấy/ngắt nguồn
Tiết kiệm mực
50 tài khoản sử dụng
Offset stack, copy/print/scan auditing mode
|
Chức năng in
|
Tốc độ in
|
16 trang/phút
|
Độ phân giải
|
600 x 600 dpi
|
Giao diện kết nối
|
USB 2.0
|
Môi trường hỗ trợ
|
Windows® 2000 (Professional), Windows® XP (Home/Professional), Windows® Vista
|
Mô phỏng PDL
|
SPLC
|
Chức năng quét trắng đen
|
Phương pháp quét
|
Kéo (via operation panel)
Đẩy (với TWAIN-supporting application)
|
Độ phân giải
|
600 x 600 dpi (Monochrome)
300 x 300 dpi (Greyscale)
|
Trình điều khiển
|
Button Manager, Sharpdesk*2
|
Định dạng kiểu tập tin
|
BMP, TIFF, PDF
|
Môi trường hỗ trợ
|
Windows® 2000 (Professional), Windows® XP (Home/Professional), Windows® Vista
|
Phụ kiện chọn thêm
|
|
Nắp nạp bản gốc tự động
|
AR-SP10
|
Khay giấy nâng cấp 01 khay x 250 tờ
|
AR-D34
|
Khay giấy nâng cấp 02 khay x 250 tờ
|
AR-D35
|
SharpdeskTM1/5-License Kit
|
MX-USX1/X5
|