Đặc tính vật lý Kích thước: (7.34” x 4.82” x 2.93”) (Cao x Rộng x Dày) (18.65 cm x 12.25 cm x 7.43 cm) Khối lượng (không bao gồm cáp): 356g Điện thế đầu vào: 5 volts +/- 10% Dòng hoạt động: 250mA (trung bình) Nguồn cung cấp: Phụ thuộc vào máy chủ: Nguồn máy tính, nguồn cung cấp ngoài. Màu sắc: Đen mờ / Vàng Đặc tính hoạt động Nguồn sáng: Nguồn laser 650 nm Độ phân giải: 640 x 480 Bề rộng tối thiểu của mã vạch: 5 mil / 0.127 mm Khoảng cách đọc: Từ 2.5 cm tới 35 cm Khả năng mã hóa Mã vạch 1 chiều: UPC.EAN, UPC.EAN with Supplementals, UCC.EAN 128, JAN 8 & 13, Code 39, Code 39 Full ASCII, Code 39 Trioptic, Code 128, Code 128 Full ASCII, Codabar (NW7), Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, Code 93, MSI, Code 11, Code 32, Bookland EAN, IATA, UCC/EAN RSS and RSS variants Mã vạch 2 chiều: PDF417, microPDF417, MaxiCode, DataMatrix (ECC 2000), Composite Codes, QR Code Mã bưu chính: U.S. Postnet, U.S. Planet, U.K. Postal, Japan Postal, Australian Postal, Dutch Postal Hỗ trợ các giao tiếp: RS232, Keyboard Wedge, Wand Emulation, Scanner Emulation, IBM 468X/469X, USB and Synapse Môi trường sử dụng Nhiệt độ hoạt động: 32° to 122° F/0° to 50° C Nhiệt độ lưu kho: -40° to 158° F/-40° to 70° C Độ ẩm: 5% tới 95%, không ngưng tụ. Khả năng rơi: Có khả năng rơi xuống nền bê tông từ 6.5ft (2m). Thông tin về các tiêu chuẩn Tiêu chuẩn an toàn điện: Certified to UL1950, CSA C22.2 No. 950, EN60950/IEC950 Tiêu chuẩn an toàn laser: CDRH Class II, IEC Class 2 Tiêu chuẩn EMI/RFI: FCC Part 15 Class B, ICES-003 Class B, European Union EMC Directive, Australian SMA
|